Nghĩa của từ month trong tiếng Việt.

month trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

month

US /mʌnθ/
UK /mʌnθ/
"month" picture

Danh từ

1.

tháng

each of the twelve periods into which a year is divided

Ví dụ:
There are twelve months in a year.
Có mười hai tháng trong một năm.
I'm going on vacation next month.
Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.
Học từ này tại Lingoland