Nghĩa của từ monism trong tiếng Việt.

monism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monism

US /ˈmɑː.nɪ.zəm/
UK /ˈmɑː.nɪ.zəm/
"monism" picture

Danh từ

1.

thuyết nhất nguyên

the doctrine that there is only one ultimate substance, principle, or source of being

Ví dụ:
Philosophers have debated the implications of monism for centuries.
Các nhà triết học đã tranh luận về ý nghĩa của thuyết nhất nguyên trong nhiều thế kỷ.
Spinoza's philosophy is a classic example of monism.
Triết học của Spinoza là một ví dụ kinh điển về thuyết nhất nguyên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland