Nghĩa của từ monetarily trong tiếng Việt.

monetarily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monetarily

US /ˌmɑː.nəˈter.əl.i/
UK /ˌmɑː.nəˈter.əl.i/

Trạng từ

1.

về mặt tiền bạc

in a way that relates to money:

Ví dụ:
They could be compensated monetarily.
Học từ này tại Lingoland