Nghĩa của từ momentary trong tiếng Việt.
momentary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
momentary
US /ˈmoʊ.mən.tər.i/
UK /ˈmoʊ.mən.tər.i/
Tính từ
1.
nhất thời
lasting for a very short time:
Ví dụ:
•
a momentary hesitation
Học từ này tại Lingoland