Nghĩa của từ mistreated trong tiếng Việt.

mistreated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mistreated

Động từ

1.

bị ngược đãi

to treat a person or animal badly, cruelly, or unfairly:

Ví dụ:
Both parents have denied charges of mistreating their children.
Học từ này tại Lingoland