Nghĩa của từ misbehave trong tiếng Việt.

misbehave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

misbehave

US /ˌmɪs.bɪˈheɪv/
UK /ˌmɪs.bɪˈheɪv/

Động từ

1.

cư xử không đúng mực

to behave badly:

Ví dụ:
I was always getting in trouble for misbehaving at school.
Học từ này tại Lingoland