Nghĩa của từ miasma trong tiếng Việt.
miasma trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
miasma
US /miˈæz.mə/
UK /miˈæz.mə/
Danh từ
1.
Chướng khí
an unpleasant fog that smells bad:
Ví dụ:
•
A miasma of pollution hung in the air above Mexico City.
Học từ này tại Lingoland