Nghĩa của từ meritocracy trong tiếng Việt.

meritocracy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meritocracy

US /ˌmer.əˈtɑː.krə.si/
UK /ˌmer.əˈtɑː.krə.si/
"meritocracy" picture

Danh từ

1.

chế độ nhân tài, chế độ trọng dụng người tài

a system in which promotion is based on individual ability or achievement rather than on inherited wealth or social status

Ví dụ:
The company operates as a true meritocracy, where hard work and talent are rewarded.
Công ty hoạt động theo chế độ nhân tài thực sự, nơi sự chăm chỉ và tài năng được đền đáp.
Critics argue that a pure meritocracy can still lead to inequality if opportunities are not equally distributed.
Các nhà phê bình cho rằng một chế độ nhân tài thuần túy vẫn có thể dẫn đến bất bình đẳng nếu cơ hội không được phân phối đồng đều.
Từ đồng nghĩa:
2.

xã hội nhân tài, xã hội trọng dụng người tài

a society governed by meritocrats

Ví dụ:
Many aspire to live in a true meritocracy where everyone has a fair chance.
Nhiều người khao khát được sống trong một xã hội nhân tài thực sự, nơi mọi người đều có cơ hội công bằng.
The concept of a meritocracy is often debated in discussions about social mobility.
Khái niệm về chế độ nhân tài thường được tranh luận trong các cuộc thảo luận về sự dịch chuyển xã hội.
Học từ này tại Lingoland