Nghĩa của từ merging trong tiếng Việt.
merging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merging
Động từ
1.
sáp nhập
combine or cause to combine to form a single entity.
Ví dụ:
•
the utility companies are cutting costs and merging with other companies
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: