Nghĩa của từ meow trong tiếng Việt.

meow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meow

US /ˌmiˈaʊ/
UK /ˌmiˈaʊ/
"meow" picture

Danh từ

1.

meo

the characteristic cry of a cat

Ví dụ:
The cat let out a soft meow.
Con mèo kêu một tiếng meo nhẹ.
I heard a faint meow from under the porch.
Tôi nghe thấy tiếng meo yếu ớt từ dưới hiên nhà.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

kêu meo meo

(of a cat) make a characteristic crying sound

Ví dụ:
The kitten started to meow loudly for food.
Mèo con bắt đầu kêu meo meo to để đòi thức ăn.
My cat always meows when she wants attention.
Mèo của tôi luôn kêu meo meo khi nó muốn được chú ý.
Học từ này tại Lingoland