Nghĩa của từ mead trong tiếng Việt.
mead trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mead
US /miːd/
UK /miːd/

Danh từ
1.
rượu mật ong
an alcoholic drink of fermented honey and water
Ví dụ:
•
The Vikings often drank mead during their feasts.
Người Viking thường uống rượu mật ong trong các bữa tiệc của họ.
•
She brewed her own batch of spiced mead.
Cô ấy tự ủ một mẻ rượu mật ong có gia vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland