Nghĩa của từ maw trong tiếng Việt.
maw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
maw
US /mɑː/
UK /mɑː/
Danh từ
1.
bụng
the mouth of a fierce (= frightening) animal:
Ví dụ:
•
the lion's maw
Học từ này tại Lingoland