Nghĩa của từ maunder trong tiếng Việt.

maunder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maunder

US /ˈmɑːn.dɚ/
UK /ˈmɑːn.dɚ/

Động từ

1.

đi lang thang

to talk or write in a confused way, often for a long time:

Ví dụ:
Tony continued to maunder about his great passion.
Học từ này tại Lingoland