Nghĩa của từ maths trong tiếng Việt.

maths trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maths

US /mæθs/
UK /mæθs/
"maths" picture

Danh từ

1.

toán học, môn toán

the study of numbers, shapes, and quantities as a subject in school or university

Ví dụ:
I have a maths exam tomorrow.
Tôi có bài kiểm tra toán vào ngày mai.
She's very good at maths.
Cô ấy rất giỏi toán.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: