Nghĩa của từ mastiff trong tiếng Việt.
mastiff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mastiff
US /ˈmæs.tɪf/
UK /ˈmæs.tɪf/

Danh từ
1.
chó ngao
a dog of a large, powerful breed of dog with a short coat and a short muzzle, typically fawn or brindle.
Ví dụ:
•
The guard dog was a huge, imposing mastiff.
Con chó canh gác là một con chó ngao to lớn và oai vệ.
•
She adopted a gentle mastiff from the shelter.
Cô ấy nhận nuôi một con chó ngao hiền lành từ trại cứu hộ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: