Nghĩa của từ masterwork trong tiếng Việt.
masterwork trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
masterwork
US /ˈmæs.tər.wɜːk/
UK /ˈmæs.tər.wɜːk/

Danh từ
1.
kiệt tác, tuyệt tác
an artist's or craftsman's best piece of work.
Ví dụ:
•
The painting is considered a true masterwork of the Renaissance.
Bức tranh được coi là một kiệt tác thực sự của thời Phục Hưng.
•
His latest novel is a literary masterwork.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy là một kiệt tác văn học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland