Nghĩa của từ masterly trong tiếng Việt.

masterly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

masterly

US /ˈmæs.tɚ.li/
UK /ˈmæs.tɚ.li/

Tính từ

1.

một cách thuần thục

done extremely well:

Ví dụ:
She gave a masterly performance as Kate in "The Taming of the Shrew."
Học từ này tại Lingoland