Nghĩa của từ martian trong tiếng Việt.

martian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

martian

US /ˈmɑːr.ʃən/
UK /ˈmɑːr.ʃən/

Danh từ

1.

người sao Hỏa

Tính từ

1.

người sao Hỏa

relating to the planet Mars, or to creatures that are believed to come from Mars :

Ví dụ:
a study of the Martian atmosphere in comparison with that of Earth
Học từ này tại Lingoland