Nghĩa của từ marmalade trong tiếng Việt.

marmalade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marmalade

US /ˈmɑːr.mə.leɪd/
UK /ˈmɑːr.mə.leɪd/
"marmalade" picture

Danh từ

1.

mứt cam

a preserve made from citrus fruit, especially Seville oranges, prepared in the same way as jam.

Ví dụ:
She spread marmalade on her toast every morning.
Cô ấy phết mứt cam lên bánh mì nướng mỗi sáng.
Homemade marmalade has a distinct bitter-sweet taste.
Mứt cam tự làm có hương vị đắng ngọt đặc trưng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland