Nghĩa của từ manservant trong tiếng Việt.

manservant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manservant

US /ˈmænˌsɝː.vənt/
UK /ˈmænˌsɝː.vənt/

Danh từ

1.

người hầu

Học từ này tại Lingoland