Nghĩa của từ manpower trong tiếng Việt.

manpower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manpower

US /ˈmæn.paʊ.ɚ/
UK /ˈmæn.paʊ.ɚ/

Danh từ

1.

người chỉ huy, người có quyền lực, người có quyền thế, người có thế lực

the number of people working or available for work or service.

Ví dụ:
the police had only limited manpower
Học từ này tại Lingoland