Nghĩa của từ manly trong tiếng Việt.
manly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manly
US /ˈmæn.li/
UK /ˈmæn.li/
Tính từ
1.
nam tính
having the qualities that people think a man should have:
Ví dụ:
•
He has such a manly voice.
Học từ này tại Lingoland