Nghĩa của từ manacles trong tiếng Việt.

manacles trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manacles

US /ˈmæn.ə.kəlz/
UK /ˈmæn.ə.kəlz/

Danh từ

1.

còng tay

Danh từ số nhiều

1.

còng tay

Học từ này tại Lingoland