Nghĩa của từ mambo trong tiếng Việt.
mambo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mambo
US /ˈmɑːm.boʊ/
UK /ˈmɑːm.boʊ/

Danh từ
1.
mambo
a Latin American dance similar to the rumba, with a fast, intricate rhythm.
Ví dụ:
•
They danced the mambo with great enthusiasm.
Họ nhảy mambo với sự nhiệt tình lớn.
•
The band played a lively mambo tune.
Ban nhạc đã chơi một giai điệu mambo sôi động.
Động từ
1.
nhảy mambo
to dance the mambo.
Ví dụ:
•
Let's go out and mambo tonight!
Hãy ra ngoài và nhảy mambo tối nay!
•
She learned to mambo quickly.
Cô ấy học nhảy mambo rất nhanh.
Học từ này tại Lingoland