Nghĩa của từ mamba trong tiếng Việt.

mamba trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mamba

US /ˈmæm.bə/
UK /ˈmæm.bə/
"mamba" picture

Danh từ

1.

rắn mamba

a fast-moving, highly venomous African snake of the cobra family, especially the black mamba.

Ví dụ:
The zookeeper warned visitors about the dangerous mamba.
Người trông coi vườn thú đã cảnh báo du khách về loài rắn mamba nguy hiểm.
The black mamba is one of the fastest snakes in the world.
Rắn mamba đen là một trong những loài rắn nhanh nhất thế giới.
Học từ này tại Lingoland