Nghĩa của từ mallet trong tiếng Việt.
mallet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mallet
US /ˈmæl.ɪt/
UK /ˈmæl.ɪt/

Danh từ
1.
vồ, búa gỗ
a hammer with a large, usually wooden, head, used for hitting chisels or for shaping materials without marking them
Ví dụ:
•
He used a rubber mallet to gently tap the pieces into place.
Anh ấy dùng một chiếc vồ cao su để nhẹ nhàng gõ các mảnh vào đúng vị trí.
•
The carpenter reached for his wooden mallet to assemble the furniture.
Người thợ mộc với lấy chiếc vồ gỗ của mình để lắp ráp đồ nội thất.
2.
vồ chơi croquet, vồ chơi polo
a long-handled hammer used for striking a croquet ball or polo ball
Ví dụ:
•
She swung the mallet with precision, sending the croquet ball through the hoop.
Cô ấy vung chiếc vồ một cách chính xác, đưa quả bóng croquet qua vòng.
•
The polo player gripped his mallet firmly, ready for the next shot.
Cầu thủ polo nắm chặt chiếc vồ của mình, sẵn sàng cho cú đánh tiếp theo.
Học từ này tại Lingoland