Nghĩa của từ mainspring trong tiếng Việt.

mainspring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mainspring

US /ˈmeɪn.sprɪŋ/
UK /ˈmeɪn.sprɪŋ/

Danh từ

1.

dây cót chính

the most important reason for something; the thing that makes something else happen:

Ví dụ:
Work was the mainspring of his life.
Học từ này tại Lingoland