Nghĩa của từ magnate trong tiếng Việt.
magnate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
magnate
US /ˈmæɡ.nət/
UK /ˈmæɡ.nət/
Danh từ
1.
ông trùm
a person who is very rich and successful in business or industry:
Ví dụ:
•
a well-known shipping magnate
Học từ này tại Lingoland