Nghĩa của từ macho trong tiếng Việt.

macho trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

macho

US /ˈmɑː.tʃoʊ/
UK /ˈmɑː.tʃoʊ/

Tính từ

1.

bậc nam nhi

behaving forcefully or showing no emotion in a way traditionally thought to be typical of a man:

Ví dụ:
He's too macho to admit he was hurt when his girlfriend left him.
Học từ này tại Lingoland