Nghĩa của từ lungi trong tiếng Việt.

lungi trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lungi

US /ˈlʊŋ.ɡiː/
UK /ˈlʊŋ.ɡiː/
"lungi" picture

Danh từ

1.

lungi, xà rông

a traditional garment worn around the waist, especially in South Asia, Southeast Asia, and parts of Africa, resembling a sarong or kilt

Ví dụ:
He wore a comfortable cotton lungi while relaxing at home.
Anh ấy mặc một chiếc lungi cotton thoải mái khi thư giãn ở nhà.
Many men in South India prefer to wear a lungi for daily activities.
Nhiều người đàn ông ở Nam Ấn Độ thích mặc lungi cho các hoạt động hàng ngày.
Học từ này tại Lingoland