Nghĩa của từ lunchbox trong tiếng Việt.

lunchbox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lunchbox

US /ˈlʌntʃ.bɑːks/
UK /ˈlʌntʃ.bɑːks/
"lunchbox" picture

Danh từ

1.

hộp cơm trưa, cặp lồng

a container in which a packed lunch is carried

Ví dụ:
Don't forget your lunchbox for school tomorrow.
Đừng quên hộp cơm trưa của bạn cho trường học ngày mai.
She packed a sandwich and an apple in her lunchbox.
Cô ấy đã gói một chiếc bánh mì kẹp và một quả táo vào hộp cơm trưa của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland