Nghĩa của từ lucidity trong tiếng Việt.
lucidity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lucidity
US /luːˈsɪd.ə.t̬i/
UK /luːˈsɪd.ə.t̬i/
Danh từ
1.
sự sáng suốt
the quality of being able to think clearly, especially when this is temporary:
Ví dụ:
•
He has intervals of lucidity.
Học từ này tại Lingoland