Nghĩa của từ lubricating trong tiếng Việt.

lubricating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lubricating

Động từ

1.

bôi trơn

to use a substance such as oil to make a machine or device operate more easily, or to prevent something sticking or rubbing:

Ví dụ:
A car engine needs to be well lubricated with oil.
Học từ này tại Lingoland