Nghĩa của từ loofah trong tiếng Việt.
loofah trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loofah
US /ˈluː.fə/
UK /ˈluː.fə/

Danh từ
1.
xơ mướp, bông tắm
the fibrous interior of the fruit of a tropical plant, used as a sponge for washing or scrubbing
Ví dụ:
•
She exfoliated her skin with a natural loofah.
Cô ấy tẩy tế bào chết cho da bằng xơ mướp tự nhiên.
•
The bathroom had a hook for a shower loofah.
Phòng tắm có một cái móc để treo xơ mướp tắm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland