Nghĩa của từ longingly trong tiếng Việt.

longingly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

longingly

US /ˈlɑːŋ.ɪŋ.li/
UK /ˈlɑːŋ.ɪŋ.li/

Trạng từ

1.

khao khát

in a way that relates to the feeling of wanting something or someone very much:

Ví dụ:
She gazed longingly at the box of chocolates.
Học từ này tại Lingoland