Nghĩa của từ linseed trong tiếng Việt.
linseed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
linseed
US /ˈlɪn.siːd/
UK /ˈlɪn.siːd/

Danh từ
1.
hạt lanh
the seed of the flax plant, from which linseed oil is obtained
Ví dụ:
•
Linseed is often used in baking for its nutritional benefits.
Hạt lanh thường được sử dụng trong làm bánh vì lợi ích dinh dưỡng của nó.
•
The farmer harvested a large crop of linseed.
Người nông dân đã thu hoạch một vụ hạt lanh lớn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: