Nghĩa của từ likelihood trong tiếng Việt.

likelihood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

likelihood

US /ˈlaɪ.kli.hʊd/
UK /ˈlaɪ.kli.hʊd/
"likelihood" picture

Danh từ

1.

khả năng, sự có thể xảy ra

the state or fact of something being likely; probability

Ví dụ:
There is a high likelihood of rain tomorrow.
khả năng cao trời sẽ mưa vào ngày mai.
What is the likelihood of success for this project?
Khả năng thành công của dự án này là bao nhiêu?
Học từ này tại Lingoland