Nghĩa của từ lightheaded trong tiếng Việt.
lightheaded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lightheaded
US /ˈlɑɪtˌhed·əd/
Tính từ
1.
choáng váng
having a feeling that you may fall over or become unconscious:
Ví dụ:
•
If I don’t eat something at lunchtime I start to feel lightheaded by midafternoon.
Học từ này tại Lingoland