Nghĩa của từ lgbtq trong tiếng Việt.

lgbtq trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lgbtq

US /ˌel.dʒiː.biː.tiːˈkjuː/
UK /ˌel.dʒiː.biː.tiːˈkjuː/
"lgbtq" picture

Từ viết tắt

1.

LGBTQ, đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới và queer/đang tìm hiểu

an acronym for lesbian, gay, bisexual, transgender, and queer/questioning, used to refer to the community of people who are not heterosexual or cisgender

Ví dụ:
The city hosted a large LGBTQ pride parade.
Thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành tự hào LGBTQ lớn.
Support for LGBTQ rights has grown significantly.
Sự ủng hộ quyền LGBTQ đã tăng lên đáng kể.
Học từ này tại Lingoland