Nghĩa của từ legroom trong tiếng Việt.

legroom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

legroom

US /ˈleɡ.ruːm/
UK /ˈleɡ.ruːm/
"legroom" picture

Danh từ

1.

chỗ để chân, khoảng trống để chân

the amount of space available for the legs of a seated person

Ví dụ:
The economy class seats have very limited legroom.
Ghế hạng phổ thông có chỗ để chân rất hạn chế.
I prefer aisle seats for more legroom on long flights.
Tôi thích ghế lối đi để có nhiều chỗ để chân hơn trong các chuyến bay dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland