Nghĩa của từ leeway trong tiếng Việt.
leeway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leeway
US /ˈliː.weɪ/
UK /ˈliː.weɪ/
Danh từ
1.
sự chậm trễ
freedom to act within particular limits:
Ví dụ:
•
Local councils will be given some leeway as to how they implement the legislation.
Học từ này tại Lingoland