Nghĩa của từ laxity trong tiếng Việt.

laxity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

laxity

US /ˈlæk.sə.t̬i/
UK /ˈlæk.sə.t̬i/

Danh từ

1.

lỏng lẻo

behavior that shows little care, attention, or control:

Ví dụ:
The laxity of correctional officers made it easy for the men to get away.
Học từ này tại Lingoland