Nghĩa của từ lawnmower trong tiếng Việt.
lawnmower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lawnmower
US /ˈlɑːnˌmoʊ.ɚ/
UK /ˈlɑːnˌmoʊ.ɚ/

Danh từ
1.
máy cắt cỏ
a machine for cutting the grass in a garden or public park
Ví dụ:
•
He spent Saturday morning pushing the lawnmower around the yard.
Anh ấy đã dành sáng thứ Bảy để đẩy máy cắt cỏ quanh sân.
•
The old lawnmower needs a new blade.
Chiếc máy cắt cỏ cũ cần một lưỡi dao mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland