Nghĩa của từ languishing trong tiếng Việt.
languishing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
languishing
Động từ
1.
mòn mỏi
to exist in an unpleasant or unwanted situation, often for a long time:
Ví dụ:
•
After languishing in obscurity for many years, her early novels have recently been rediscovered.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: