Nghĩa của từ landlady trong tiếng Việt.
landlady trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
landlady
US /ˈlændˌleɪ.di/
UK /ˈlændˌleɪ.di/
1.
bà chủ nhà
Học từ này tại Lingoland
landlady trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bà chủ nhà