Nghĩa của từ LAN trong tiếng Việt.

LAN trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

LAN

US /læn/
UK /læn/
"LAN" picture

Từ viết tắt

1.

LAN, mạng cục bộ

a local area network: a computer network that links devices within a limited area such as a home, school, computer laboratory, university campus, or office building

Ví dụ:
Our office uses a LAN to connect all computers.
Văn phòng của chúng tôi sử dụng mạng LAN để kết nối tất cả các máy tính.
I need to set up a new LAN for the gaming event.
Tôi cần thiết lập một mạng LAN mới cho sự kiện trò chơi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland