Nghĩa của từ lamer trong tiếng Việt.

lamer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lamer

Tính từ

1.

người què

Danh từ

1.

người què

a type of cloth with threads of gold or silver in it:

Ví dụ:
gold/silver lamé
Học từ này tại Lingoland