Nghĩa của từ lambasting trong tiếng Việt.
lambasting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lambasting
Động từ
1.
sự nướng thịt cừu non
to criticize someone or something severely:
Ví dụ:
•
His first novel was well and truly lambasted by the critics.
Học từ này tại Lingoland