Nghĩa của từ labrador trong tiếng Việt.

labrador trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

labrador

US /ˈlæb.rə.dɔːr/
UK /ˈlæb.rə.dɔːr/
"labrador" picture

Danh từ

1.

Labrador, chó Labrador

a large, strong dog of a breed originally used by fishermen to retrieve nets and fish from the sea, now often kept as a pet or as a guide dog for blind people

Ví dụ:
Our family adopted a friendly Labrador from the shelter.
Gia đình chúng tôi đã nhận nuôi một chú Labrador thân thiện từ trại cứu hộ.
Many guide dogs are trained Labradors.
Nhiều chó dẫn đường là chó Labrador đã được huấn luyện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland