Nghĩa của từ kooky trong tiếng Việt.
kooky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kooky
US /ˈkuː.ki/
UK /ˈkuː.ki/
Tính từ
1.
kỳ cục
(especially of a person) strange in his or her appearance or behavior, especially in a way that is interesting:
Ví dụ:
•
She has this kooky, high-pitched voice.
Học từ này tại Lingoland